Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Se faner” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cleaner, purifier, purifying apparatus, refiner
  • paring chisel, plane-iron, planer knife, planer tool, planing tools
  • air cleaner, air filter, gas cleaner, gas filter, gas separator, giải thích vn : một bộ phận khử bụi , cát và các hạt sạn khác từ không khí thổi vào động [[cơ.]]giải thích vn : thiết bị được gắn với cơ cấu...
  • pseudochanere
  • vacuum cleaner suction nose piece
  • detergent, detersive, detergent, cleaner, chất tẩy rửa axit, acid cleaner, chất tẩy rửa kiềm, alkaline cleaner
  • Động từ: to use profanities towards, to profane, báng bổ thần thánh, to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints, ăn nói báng bổ, to use a profane language,...
  • surfacing machine, planer, máy là phẳng ( nước ) đá, ice planer, máy là phẳng đá, ice planer
  • circulation cleaner, recirculation cleaner
  • flue cleaner, tube cleaner
  • air cleaner, clarifier, purifier, separator, thiết bị làm sạch khí, gas purifier
  • cleaner, dụng cụ làm sạch sàng, cloth cleaner
  • cleaner, cleaning machine, purger, purifier, washing machine, máy làm sạch khí chạy điện, electronic (air) cleaner, máy làm sạch ly tâm, centrifugal cleaner, máy làm sạch và đóng đầy ống, tube filling and cleaning machine, máy...
  • air cleaner, air filter, phin lọc không khí điện tử, electronic air cleaner, bộ phin lọc không khí, air filter unit, tổ phin lọc không khí, air filter unit
  • air cleaner, air strainer, cái lọc không khí dạng sợi, air cleaner with fibrous filter
  • bath filter, clarifier, clarifying filter, cleaner, cleanser, coil-capacitor type filter, filler, filter, filter (as in water filter), filter (network), filter set, filtering unit, percolator, rose, screen, selector, sieve, strainer, screen, giải thích...
  • planer attachment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top