Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mime” Tìm theo Từ (2.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.331 Kết quả)

  • / mai:m /, Danh từ: kịch điệu bộ; kịch câm, Nội động từ: diễn kịch câm, Ngoại động từ: diễn đạt bằng điệu...
  • / laim /, Danh từ: (thực vật học) chanh lá cam, màu vàng chanh, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, Ngoại động từ: bẫy chim bằng nhựa,...
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • / maik /, Danh từ: (thông tục) như microphone, Kỹ thuật chung: ống nói,
  • / mail /, Danh từ: dặm; lý, cuộc chạy đua một dặm, Toán & tin: dặm, Kỹ thuật chung: lý, dặm, đạm, Kinh...
  • / mi:z /, Kỹ thuật chung: linh tinh,
  • / mait /, Danh từ: phần nhỏ, vật nhỏ bé; (thân mật) em bé, (động vật học) bét, ve, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh, Kỹ thuật chung: mạt,
  • / daim /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): một hào (một quành 0 đô la), ( the dimes) (từ lóng) tiền, ( định ngữ) rẻ tiền, Kỹ thuật chung: hào, a dime novel,...
  • / mais /, số nhiều của mouse,
  • Đại từ sở hữu: của tôi, Danh từ: mỏ, (nghĩa bóng) nguồn; kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, Động từ: Đào, khai thác,...
  • / raim /, danh từ, nội động từ & ngoại động từ, (như) rhyme, danh từ, (thơ ca) sương muối, ngoại động từ, phủ đầy sương muối, Từ đồng nghĩa: noun, freeze , frost , hoar...
  • Thành Ngữ:,
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau,
  • thời gian lệnh,
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • điều tra định kỳ,
  • thời gian lệnh,
  • dặm hàng không và hàng hải quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top