Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tig” Tìm theo Từ (981) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (981 Kết quả)

  • / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
  • / fig /, Danh từ: (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree), vật vô giá trị; một tí, một chút, Danh từ:...
  • / pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu, như pig-iron, (từ mỹ,nghĩa...
  • / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ: nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, Ngoại động từ:...
  • / teg /, Danh từ: con cừu hai tuổi,
  • / ti:ʒ /, Danh từ: (kiến trúc) thân cột, (thực vật) thân (cây), Kỹ thuật chung: thân cột, thân trụ,
  • / tit /, Danh từ: ( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat, (dùng làm từ thô tục để xúc phạm), he's a stupid little tit!, hắn đúng là đồ vô dụng ngu...
  • / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt), Toán & tin: tích, Y...
  • / wig /, danh từ, bộ tóc giả, ngoại động từ, (thông tục) chửi mắng thậm tệ, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hair weaving , periwig ,...
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • (viết tắt) của .it .is:,
  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • / tɪn /, Danh từ: thiếc, tấm sắt tay (sắt mạ thiếc), hộp (đồ hộp); lon (như) can, cái được đựng trong hộp, lon, (từ lóng) tiền, Ngoại động từ:...
  • đẽo đá bằng búa nhọn, Động từ: Đẽo đá (bằng búa sắc cạnh),
  • nhóm quan tâm đặc biệt (sig),
  • / tɔg /, danh từ, ( số nhiều) (thông tục) quần áo, ngoại động từ, (thông tục) mặc quần áo thanh nhã; ăn diện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, games togs, quần áo...
  • / sig /, Danh từ: (thông tục) điếu thuốc lá,
  • / tæg /, Danh từ: miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày, nhãn (hàng, giá), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), (ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một...
  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • viết tắt, ( tir) vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng pháp transport international routier),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top