Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be go” Tìm theo Từ (2.660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.660 Kết quả)

  • Idioms: to go indoors, Đi vào(nhà)
  • bán ngắn buôn dài,
  • Idioms: to go loose, tự do, được thả lỏng
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • Idioms: to go uptown, Đi lên khu dân cư ven đô
  • Idioms: to go past, Đi qua
  • Thành Ngữ:, to go round, di vòng, di quanh
  • Idioms: to go slow, Đi chậm
  • Idioms: to go slower, Đi chậm lại
  • Thành Ngữ:, to go stag, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
"
  • Idioms: to go straight, Đi thẳng
  • Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to go across, di qua, bang qua, vu?t qua; vu?t (bi?n), qua (c?u)
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • Thành Ngữ:, to go along, ti?n tri?n; ti?p t?c
  • Thành Ngữ:, to go astray, astray
  • Idioms: to go crazy, phát điên, phát cuồng
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
  • Idioms: to go downtown, Đi phố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top