Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CAE” Tìm theo Từ (2.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.152 Kết quả)

  • / kju: /, Danh từ: (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra (sân khấu)), sự gợi ý, sự ra hiệu; lời...
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
  • / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động từ: Đóng thành bánh, đóng bánh, Cấu...
  • / keiv /, Danh từ: hang, động, sào huyệt, (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai, (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...), Động...
"
  • / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu, (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head), roi tra...
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • / keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), Ngoại động từ:...
  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • / kɑ: /, Danh từ: xe ô tô; xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện), giỏ khí cầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy, (thơ ca) xe, xa, Cơ - Điện tử:...
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • / 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong bì đã đề địa chỉ và dán tem để trả lời
  • / si-'ei-ei /, viết tắt, cục hàng không dân dụng ( civil aviation authority),
  • / keis /, Danh từ: trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án, (ngôn ngữ học) cách,...
  • ôtô ca có cabin đặt trên động cơ,
  • thiết kế kỹ thuật nhờ máy tính,
  • kỹ thuật có máy tính hỗ trợ,
  • môi trường ứng dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top