Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn song” Tìm theo Từ (747) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (747 Kết quả)

  • / ´sɔη¸θrʌʃ /, danh từ, (động vật học) chim hét nhạc (lời chim hét hay hót),
  • Danh từ: tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết), tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...), Từ đồng nghĩa: noun
"
  • Danh từ: bài hát chủ đề (giai điệu được nhắc lại nhiều lần trong một bộ phim, một vở kịch.. để làm bật chủ đề của phim..), (âm nhạc) nhạc dạo đầu, nhạc hiệu...
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Danh từ: tình ca,
  • Danh từ: sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày),
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress,
  • Danh từ: dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trung quốc), hãng buôn của ngoại kiều (ở nhật và trung quốc xưa), hãng, hãng...
  • thăm [ống thăm],
  • nghiệp đoàn các nhà kế toán hồng kông,
  • / bɔη /, danh từ, tiếng boong phát ra từ chuông lớn, Từ đồng nghĩa: verb, chime , knell , peal , strike , toll
  • / tɔη /, Kinh tế: bắt bằng kìm, cái kẹp, cái kìm,
  • / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ,
  • / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại động từ: Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe...
  • / snɔg /, Nội động từ: ( + with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp, Danh từ: (thông tục) sự hôn hít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top