Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stealer” Tìm theo Từ (413) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (413 Kết quả)

  • / ´skru:¸sti:mə /, Danh từ: tàu có chân vịt, Xây dựng: tàu có chân vịt,
  • vỏ [máy bóc vỏ], cối xay,
  • / ´si:ləri /, Danh từ: nghề săn chó biển, nơi săn chó biển,
  • Danh từ: người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú...
  • / ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả đúng, người đánh vần, sách học vần, Toán & tin:...
  • / ´stelə /, Tính từ: (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú, có hình sao, xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao, chính, Toán & tin: (thiên văn ) (thuộc) sao,
  • Danh từ: khung căn vải,
  • / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...
  • tàu đò,
  • tàu biển hơi nước, Danh từ: tàu thủy xuyên đại dương,
  • tàu hơi nước có guồng chèo,
  • tàu hơi nước chở khách,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top