Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spangle” Tìm theo Từ (2.225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.225 Kết quả)

  • Danh từ: (từ hiếm) hình lục giác,
  • Danh từ: (động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...), cái bay, dao trộn, thanh khuấy
  • / swiηgl /, Danh từ: dùi đập lanh (để lấy sợi), tay néo, Ngoại động từ: Đập (lanh) bằng dùi, Cơ khí & công trình:...
  • / bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb, adorn , decorate , dot , embellish , garnish , light , sequin , sprinkle , star , stud , trim
  • / 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì), hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..),...
  • tỷ trọng kế brix,
  • / ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ
  • / ´spa:dʒ /, Nội động từ: vảy nước, rảy nước, Kỹ thuật chung: phun, Kinh tế: phun, rửa cặn bia (trong thùng lọc),...
  • / 'tæŋgl /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn (dây, tóc..), tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp,
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
"
  • / 'dʒæηgl /, Danh từ: tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, Động từ: kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • / 'siɳgl /, Tính từ: Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một, Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng, nhằm cho một người,...
  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll try to wangle a contribution out of him, tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng...
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • một người vận hành,
  • Tính từ: có góc, có góc cạnh,
  • / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn khác: Nguồn khác: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top