Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Matter-of-course” Tìm theo Từ (25.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.202 Kết quả)

  • hàng (gạch) xây, harmonic course of masonry, hàng (gạch) xây đều
"
  • hành trình làm việc,
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • hàng gạch hoặc đá xây ngang, lớp gạch đặt ngang,
  • lớp gạch đặt dọc,
  • chiều dày lớp,
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • Thành Ngữ:, course of nature, lệ thường, lẽ thường
  • giáo trình (khóa học),
  • Danh từ: món xốt bơ chua,
  • dao phay rãnh then,
  • danh từ, chuộc nhà,
  • thư tín dụng miễn truy đòi,
  • thư tín dụng có quyền truy đòi,
  • định luật bảo tồn vật chất,
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • độ nghiêng mặt (đập),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top