Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moldable” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • bích động,
"
  • ván khuôn di động, ván khuôn di động,
  • vùng đất có thể bị xói mòn,
  • palăng di động,
  • máy phun di động,
  • con trượt động, bàn trượt động,
  • đập di động, đập tháo lắp được,
  • đầu di động (trượt do),
  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • sàng di động,
  • điểm tựa di động, vì chống di động, gối tựa di động,
  • đầu mô,
  • phiếu chứng khoán,
  • cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
  • lõi di động được, lõi động,
  • nắp tháo được,
  • cần trục di động, máy trục di động,
  • mỏ cặp di động, hàm di động, má động, má kìm,
  • tải trọng di động,
  • bộ phận di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top