Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off-book partnership” Tìm theo Từ (21.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.376 Kết quả)

  • Danh từ: nhiệt loại bỏ; nhiệt thải, nhiệt bỏ đi, nhiệt thải, nhiệt thải,
  • Danh từ: trầm tích biển do biển lùi,
  • / ´ɔn´ɔf /, Điện tử & viễn thông: bật tắt, Kỹ thuật chung: đóng mở,
  • sự tháo cuộn, sự tở cuộn (giấy),
  • sự tróc vảy,
  • gạch kết,
  • sự trật, sự tuột, Danh từ: sự trật, sự tuột,
  • dòng chảy, một phần nước mưa, tuyết tan hay lượng nước tưới chảy từ mặt đất vào dòng suối hay các nguồn nước mặt khác. nó có thể đem chất ô nhiễm trong không khí và đất vào nguồn tiếp nhận.,...
  • / ´rʌn¸ɔf /, Danh từ: trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà không phân thắng bại), Giao thông & vận tải: đất...
  • bán hạ giá, thanh lý (hàng tồn kho), thanh lý (hàng tồn kho.., ), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • / ˈʃʌtˌɔf /, Danh từ: cái ngắt, cái khoá, sự dừng, Toán & tin: sự đóng máy, sự dừng máy, Điện: sự khóa nước,...
  • tắt, cúp, khóa, Điện: khóa ga, khóa nước, Kỹ thuật chung: bọc lại, cụp, khóa, ngắt, lợp lại, mạ lại, tắt, Từ đồng...
  • sự cắt,
  • làm nổi lên (báo động), Kinh tế: bù trừ (nợ), Từ đồng nghĩa: verb, set
  • sự cắt (đứt), sự cắt đứt, sự cắt đứt,
  • giảm bớt hoạt động, Từ đồng nghĩa: verb, slack
  • / ´pik¸ɔf /, Điện tử & viễn thông: bộ đầu đọc (dịch chuyển góc), Kỹ thuật chung: bộ cảm biến, cái cảm biến, đầu đọc,
  • sự cho nghỉ hưu,
  • nới dây, thả dây (tàu),
  • sự ngắt nguồn, sự tắt nguồn, ngắt điện, remote power off, sự ngắt nguồn từ xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top