Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pass up” Tìm theo Từ (2.689) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.689 Kết quả)

  • điểm tăng dày,
  • làm rò, làm thấm qua, Điện tử & viễn thông: chạy qua (dòng điện), chuyển qua, Kỹ thuật chung: luồn qua,
  • đường đi qua cực điểm,
  • dải giữa, giải thông, băng thông qua,
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • Danh từ: luật hạn chế sự đi lại của người da đen ( nam phi),
  • luồng thả gỗ,
  • dải thông qua, giải thông qua,
  • đường vòng tránh, tuyến tránh, kênh (dẫn) vòng, đi vòng quanh, lò tránh, lò vòng, mạch rẽ, mạch sun, đường tắt,shunt, Địa chất:...
"
  • rãnh cán gờ, rãnh cán tạo mép,
  • lối đi hẹp, lối đi hẹp, luồng hẹp,
  • sự chuyển qua thẳng đứng,
  • / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • Danh từ: khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương,
  • / ˈpæsˌθru, ˈpɑs- /, sự truyền qua, lỗ chuyển,
  • đường,
  • calip lọt,
  • chuyển đi, chuyển qua (trên đuờng), bỏ qua, làm lơ đi, chết,
  • đường hầm qua đèo,
  • giấy phép ra cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top