Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pass up” Tìm theo Từ (2.689) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.689 Kết quả)

  • / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;...
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cán phá,
"
  • lỗ khuôn cán hình hộp,
  • phiếu đi qua, giấy ra vào,
  • hành trình giả,
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cáp phá,
  • đường truyền trên không,
  • hành trình gia công trình,
  • công trình dẫn cá, đường cá bơi, đường dẫn cá, luồng cá, luồng dẫn cá,
  • vé mua trước dùng để đi các phương tiện công cộng ( như xe điện ) trong khoảng thời gian nhất định ( tháng, năm ), lỗ khuôn cán ray,
  • chìa khoá vạn năng,
  • đường độc đạo, đèo, đường cả, eo biển, lối đi, luồng chuyển cá, hẻm núi,
  • Danh từ: (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp tới người chơi,
  • luồng nước, cửa sông,
  • thông toàn dải,
  • sự tính ngược,
  • lần chạy dao chuốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top