Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solace.” Tìm theo Từ (2.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.067 Kết quả)

  • nguồn (bức xạ) không che chắn,
  • cung hôn lễ,
  • nguồn từ hóa sơ bộ,
  • danh từ: nguồn rf (rf không cần dịch)
  • mối nối cánh giàn, mối nối cách giàn,
  • bộ phát sinh mạng,
  • đầu nối cáp với xích,
  • nguồn đi kèm, nguồn phụ,
  • nguồn dòng (điện), nguồn, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn dòng điện, ac current source, nguồn dòng ac, ac current source, nguồn dòng xoay chiều, ac current source, nguồn nuôi xoay chiều, alternating current source, nguồn...
  • Danh từ: bã táo,
  • nguồn bức xạ hãm,
  • cảnh sát kinh tế,
  • nguồn electron,
  • nguồn phát ô nhiễm, nguồn phát tán, nguồn phát thải, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, stationary emission source, nguồn phát tán ổn định
  • nguồn vốn, nguồn vốn là cơ sở chi tiền cho việc mua sắm. trong hồ sơ mời thầu nguồn vốn phải được nêu rõ làm cơ sở cho nhà thầu quyết định việc tham dự thầu
  • mối nối có khe hở,
  • danh từ, cuộc cách mạng cung đình,
  • nguồn giấy,
  • nguồn nhiễu,
  • / ´piktʃə¸pælis /, rạp chiếu bóng, rạp xi nê (như) pictureỵshow, ' pikt‘”,•i”t”, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top