Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ticker ” Tìm theo Từ (1.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.005 Kết quả)

  • sổ đăng ký số tiền cho vay, sổ ghi phiếu khoán đáo, sổ ghi phiếu khoán đáo hạn,
  • sự dán nhãn kiểm tra,
  • nam châm lệch hướng nhanh,
  • pit tông có đầu đập,
  • mũi khoan tâm,
  • vé một chiều,
  • sàng kiểu con lăn, sàng ống lăn,
  • vé một chiều, vé chuyến đi (không có khứ hồi),
  • Danh từ: phiếu phạt đỗ xe,
  • nhãn dính có ghi giá, nhãn giá, nhãn giá (gắn vào hàng bán ở cửa hàng),
  • Danh từ: vé vào sân ga, vé vào sân ga,
  • Danh từ: người nhặt giẻ rách,
  • ngày chuẩn bị giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
  • Thành Ngữ: đại lý bán vé, nhân viên bán vé, nhân viên phòng vé, ticket agent, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
  • sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • cửa bán vé, Kinh tế: phòng bán vé, city ticket office, văn phòng bán vé trong thành phố
  • sổ tay giúp trí nhớ,
  • cá thu nhỏ,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
  • vé máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top