Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dagger” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / klæn´destin /, Tính từ: giấu giếm, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, artful , cloak-and-dagger ,...
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
  • Thành Ngữ:, to look daggers at, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
  • như swagger-cane,
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • / 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a staggering achievement, thành tựu gây sửng sốt, amazing ,...
  • / ¸ouvə´pauəriη /, Tính từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục; không cưỡng lại được, làm mê mẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, overwhelming , staggering,...
  • / im´perilmənt /, danh từ, sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm cho gặp nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, endangerment , hazard , jeopardy , peril , risk
  • / 'stægəriηli /, Phó từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, she's staggeringly beautiful, cô ấy đẹp choáng người
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • / 'stægə /, Danh từ, số nhiều staggers: sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong...
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • Idioms: to be in danger, lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top