Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alleys” Tìm theo Từ | Cụm từ (672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔ:ltrinis /, danh từ, tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , smallness , triviality , trivialness,...
  • / ¸inkən´sidərəbəlnis /, danh từ, tính không đáng kể, tính nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: noun, negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ´æli¸wei /, như alley, Kinh tế: đường đi,
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
  • lưu vực sông, lũng sông, thung lũng sông, river valley project, dự án lưu vực sông
  • thước cặp đo cao, bộ vạch dấu bề mặt, thước đo chiều cao, peak-to-valley height gage (my), thước cặp đo cao đỉnh-trũng
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • Thành Ngữ:, the valley of the shadow of death, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi đất thải (là) gò bồi
  • áp kế độ cao, thước cặp đo cao, bộ vạch dấu bề mặt, cao độ kế, máy đo chiều cao, thước đo chiều cao, thước cặp đo cao, khổ xe (theo chiều cao), peak-to-valley height gauge (anh), thước cặp đo cao đỉnh-trũng,...
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • lò bailey,
  • đồng hồ bailey,
  • Thành Ngữ:, to play to the gallery, chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng
  • / ¸pæntə´lets /, như pantalets,
  • / 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng: tường ngoài (lâu đài), oil bailey, toà đại hình luân đôn, bailey bridge, cầu...
  • hành lang kiểm tra, hầm giám sát, hầm kiểm tra, dam inspection gallery, hành lang kiểm tra đập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top