Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “An herb or poison baneful” Tìm theo Từ | Cụm từ (269.208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
  • / ´θæηkfulnis /, danh từ, lòng biết ơn; sự cám ơn, Từ đồng nghĩa: noun, gratefulness , gratitude , thanks
  • Idioms: to be in prison, bị giam vào tù
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, pacific , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ai´dɔlətri /, Danh từ: sự sùng bái thần tượng, Từ đồng nghĩa: noun, idolism , adoration , worship , infatuation , fervor , adulation , hero worship
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • / 'pæsifitik /, Từ đồng nghĩa: adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful
  • / sə'fiʃəntli /, Phó từ: Đủ, thích đáng, not sufficiently careful, không cẩn thận một cách đầy đủ
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / fru:´gæliti /, danh từ, tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, avarice , avariciousness , carefulness...
  • / ´liəri /, Tính từ: thận trọng, (từ lóng) ranh mãnh, láu cá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful...
  • / 'ʃeimful /, Tính từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, shameful...
  • van phân phối tĩnh nhiệt, van dãn nở nhiệt, van điều nhiệt, van giãn nở nhiệt, van phun sương, van tiết lưu nhiệt, thermostatic expansion valve with internal equalizing bore, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, thermostatic...
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top