Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Apprend” Tìm theo Từ | Cụm từ (171) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, if anything should happen to me, nếu tôi có mệnh hệ nào
  • Idioms: to be handicapped by ill health, gặp cản trở vì sức khỏe không tốt
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • trái phiếu lãi suất thả nổi, capped floating rate note, trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
  • / /ˈvɪʒuəli/ /, Phó từ: về thị giác, trong khi nhìn, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài, visually handicapped, bị khuyết tật về thị giác, visually , the decor was very striking, nhìn bề ngoài,...
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • / in’evitəbli /, Phó từ: chắc hẳn, chắc chắn, an awful accident will happen inevitably , if you drive at 120 km per hour, chắc chắn tai nạn thảm khốc sẽ xảy ra, nếu anh lái 120 km/giờ,...
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • cuộn thứ cấp (đánh lửa), cuộn dây thứ cấp, cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp), cuộn thứ cấp, tapped secondary winding, cuộn thứ cấp được nối ra
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • / ´ʌp¸trend /, Danh từ: khuynh hướng đi lên, Kinh tế: chiều hướng lên giá, xu hướng giá lên,
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • / ə'pærənt /, Tính từ: rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến, Toán...
  • / ,æpri'hend /, Ngoại động từ: bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • anbeđo biểu kiến,
  • viền biểu kiến,
  • đĩa biểu kiện,
  • đứt ngang biểu kiến, Địa chất: đứt ngang biểu kiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top