Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cày” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.629) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´ka:ou-tri: /, Danh từ: (thực vật học) cây cacao ( (cũng) cacao),
  • môi trường nuôi cấy, môi trường cấy.,
  • / ´kɛəfulnis /, danh từ, sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, calculation , care , chariness , gingerliness , precaution , wariness , fastidiousness , meticulousness...
  • / bə:tʃ /, Danh từ: giống cây cáng lò, giống cây bulô, gỗ bulô, cái roi (bằng cành bulô), Ngoại động từ: quất bằng roi, hình...
  • / ´poulou /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn pôlô (người chơi cưỡi ngựa và dùng cái chày có cán dài đánh quả bóng vào trong cầu môn),
  • / spreɪ /, Danh từ: cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa), cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ, chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một...
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • Danh từ: cây tre, tre (cây), tre,
  • / ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi
  • / hə:st /, Danh từ: gò, đồi nhỏ, dải cát (ở biển, sông), Đồi cây, rừng nhỏ, Xây dựng: đồi cây, đồi con, Kỹ thuật chung:...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • Danh từ: cây môn kiểng (cây môn cảnh),
  • / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu, Đời sống sung túc dễ dàng, hoàn cảnh...
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", routing , bridging , and transfer of emergency service calls (rbtesc), định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
  • Danh từ: (thực vật) cây jatropha (cây cọc rào hay cây bả đậu). là loại cây cho dầu - dầu của loại cây này được gọi là dầu mè, cây dầu mè, cây bađậu nam jatropha curcas,...
  • / 'kæləməs /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây, Y học: cây thạch xương bồ acorus calamus, cơ cấu hình cây sậy,
  • đập phai, phai (bằng gỗ cây), đập phai bằng gỗ cây,
  • / di'pendəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ, Hóa học & vật liệu: đáng tin cậy, Kỹ thuật chung:...
  • / plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) ( the plough) chòm sao Đại hùng (như) charles'sỵwain, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như the big dipper,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top