Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chủ nghĩa duy tâm” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sensjuəlist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục, người sống trác táng, Từ...
  • / bilt /, Nghĩa chuyên ngành: được đắp lên, được xây dựng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constructed...
  • Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên...
  • / spais /, Danh từ: Đồ gia vị; gia vị, (nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, Ngoại...
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • Tính từ & phó từ: tạm thời, quyền, Nghĩa chuyên ngành: tạm quyền, tạm thời, Từ đồng nghĩa: adjective, prime minister...
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • Nghĩa chuyên ngành: được chia sẻ, được dùng chung, được phân chia, Từ đồng nghĩa: adjective, common , communal...
  • / iks´pektid /, Toán & tin: được chờ đợi hy vọng, Nghĩa chuyên ngành: kỳ vọng, Nguồn khác: Nghĩa...
  • / ¸dræmətai´zeiʃən /, danh từ, sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics...
  • / 'heljən /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): người khó chịu; người hay quấy rầy, Đứa trẻ tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur...
  • / kən´vʌls /, Ngoại động từ: làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (y học) làm co giật (bắp cơ), Hình...
  • / di'pɔzitəri /, Danh từ: nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người giữ đồ gửi, Nghĩa chuyên ngành: kho, Nghĩa...
  • / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..), Từ đồng nghĩa: adjective, lachrymose , teary , weeping,...
  • đối tượng thử (nghiệm), Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ thử nghiệm,
  • / in´tʃa:ntə /, Danh từ: người bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích, Từ đồng nghĩa: noun, conjurer , witch...
  • Nghĩa chuyên nghành: một casette xác định được sử dụng cho việc kiểm chuẩn chất lượng thiết bị x quang.,
  • / flʌʃ /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ mỹ,nghĩa...
  • / væ'piditi /, danh từ, chuyên nghe lắm nhàm tai, tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo, lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness...
  • bre & name / sʌdz /, Danh từ số nhiều: nước xà phòng; bọt xà phòng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rượu bia, Nghĩa chuyên ngành: nước xà phòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top