Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D alcool” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được khử nước, khan, khử nước, dehydrated alcohol, rượu khan, dehydrated alcohol, rượu khử nước, cồn tinh thiết, dehydrated oil, dầu đã khử nước, dehydrated tar,...
  • như alcoholization,
  • như alcoholize,
  • Thành Ngữ:, the demon of alcohol, ma men
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , spirituous , strong
  • Thành Ngữ: etanol, rượu etyl, rượuetylic, ethyl alcohol, cồn êtylic
  • / ¸dipsou´meiniə /, Danh từ: chứng khát rượu, Y học: cơn thèm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholism , craving
  • viết tắt, hội người cai rượu ( alcoholics anonymous), hội ô tô ( automobile association), abampe, ampe hệ từ,
  • như wood alcohol, Hóa học & vật liệu: rượu gỗ, rượu metylic, Điện lạnh: cồn từ gỗ, rượu mêtylic,
  • / ´spiritjuəs /, Tính từ: có chất cồn (rượu, đồ uống), Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , intoxicative , strong
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • Idioms: to be a total abstainer ( from alcohol ), kiêng rượu hoàn toàn
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • thời gian làm lạnh, half-cooling time, nửa thời gian làm lạnh
  • được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được làm lạnh trước, precooled liquid nitrogen,...
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top