Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D achat” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnim´pi:tʃəbl /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, unimpeachable honesty, tính chân thật đáng...
  • / tri:kl /, Danh từ: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường), Kinh tế: dịch quả đặc, Từ...
  • / mə´læsiz /, Danh từ, số nhiều .molasses: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle, Kinh tế: rỉ...
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • / ´si:men /, Danh từ: tinh dịch (chất lỏng trắng có chứa tinh trùng do động vật đực sản sinh ra), Y học: tinh dịch, Từ đồng...
  • / ´læðəri /, tính từ, có bọt (chất nước, xà phòng), Đổ mồ hôi (ngựa), Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty
  • sự kẹp (chặt) thủy lực, sự kẹp chặt thủy lực,
  • kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng, kỹ thuật chất lượng,
  • / ¸inə´prəutʃəbəl /, tính từ, không thể đến gần, (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, unapproachable...
  • / ¸kɔnden´seiʃən /, Danh từ: sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...), Toán & tin:...
  • Tính từ: không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng), không súc tích (văn, bài nói),
  • / ´strikni:n /, Danh từ (như) .strychnia: stricnin (chất độc dùng với liều rất nhỏ để kích thích thần kinh), cây mã tiền (độc), Y học: một loại...
  • / 'tænin /, Danh từ: (hoá học) tanin (chất tiết từ vỏ cây để thuộc da), Hóa học & vật liệu: tantali, Y học: tanin,...
  • / 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder, Kỹ thuật...
  • Danh từ: thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức, cách chạy (máy móc); tác động (chất...), Cấu trúc từ: to be one's...
  • Tính từ: xói mòn, ăn mòn, ăn mòn [chất ăn mòn], chất ăn mòn,
  • / ´vainil /, Danh từ: nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa, đĩa hát, bìa sách..), Hóa học & vật liệu: ch2ch,...
  • / ´pɔ:rəs /, Tính từ: rỗ, thủng tổ ong, có chứa những lỗ nhỏ li ti, xốp (chất lỏng, không khí đi qua được), Cơ - Điện tử: (adj) xốp, rỗ,...
  • / stri:m /, Danh từ: dòng suối, một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..), chiều nước chảy, hướng chuyển động, lớp, phân lớp (cho trẻ em...
  • Danh từ: xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), natri hiđroxit, sút ăn da, natri hyđrat, natri hyđroxit, sodium hydroxide treating, sự xử lý bằng natri hiđroxit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top