Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DCME” Tìm theo Từ | Cụm từ (381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • / æd'meʒəmənt /, Danh từ: sự quy định từng phần, sự chia phần, Cơ khí & công trình: sự định hạn, Xây dựng: sự...
  • / ,pæki'dəmeitəs /, tính từ, (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày, (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục,
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • / di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật chung: sự định cỡ, implicit dimensioning, sự định kích thước ngầm, explicit...
  • / im´paundidʒ /, như impoundment,
  • / ´fɔ:di´menʃənəl /, Tính từ: có bốn chiều (ba chiều không gian với chiều thời gian), Kỹ thuật chung: bốn chiều, four dimensional geometry, hình học...
  • đá cỡ lớn, đá khối, đá tảng, đá viên, đá tảng, Địa chất: đá tảng, đá vuông, đá đẽo, dimension-stone quarry, mỏ đa tảng
  • / ´pærə¸kwɔt /, Danh từ: thuốc diệt cỏ mạnh, thuốc diệt cỏ hết sức độc, Y học: hợp chất hóa học dimethyldipy ridium,
  • / i´riθrou¸sait /, Danh từ: hồng cầu, Y học: hồng cầu, erythrocyte fragility test, thử nghiệm tính bở hồng cầu, erythrocyte sedimentation, tốc độ lắng...
  • / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment , frailty , unreliability , errancy
  • / fræktl /, fractan, hệ chiết hình, fractal computer, máy tính fractan, fractal dimension, số chiều fractan, fractal geometry, hình học fractan, fractal objects, vật thể fractan
  • chế tạo, hàng chế tạo, sản phẩm, việc chế tạo, domestic manufactures, hàng chế tạo trong nước, exporter of manufactures, người xuất khẩu hàng chế tạo, partial...
  • / doumd /, Tính từ: hình vòm, có vòm, Hóa học & vật liệu: có vòm, Kỹ thuật chung: hình vòm, có dạng vòm, domed zenith...
  • hệ thống phát âm thanh, digital sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh digital, multi-dimensional sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
  • / ¸disi:kwi´libriəm /, Danh từ: sự mất thăng bằng, sự không cân xứng, Kinh tế: sự mất cân bằng, tình trạng mất cân bằng, fundamental disequilibrium,...
  • / ək'nɔlidʒmənt /, như acknowledgment, Toán & tin: sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách), Kỹ thuật chung: sự thừa nhận, Kinh...
  • / di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành vi xâm quyền, action ex delict, tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, five-and-dime , five-and-ten , five-and-ten cent store , ten-cent store , woolworth...
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top