Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blithe” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸bulit´hedid /, tính từ, Đầu tròn, ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố,
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • khoản nợ ngắn hạn, nợ ngắn hạn, external short-term liabilities, nợ ngắn hạn nước ngoài
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • / ´bulit¸hed /, danh từ, người đầu tròn, người ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố,
  • / im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được, Điều không thể có, điều...
  • năng động và thụ động, tài sản có và tài sản nợ, tích sản và tiêu sản, assets and liabilities account, tài khoản tích sản và tiêu sản
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • biểu mô, germinal epithellum, biểu mô mâm, glandular epithellum, biểu mô tuyến, protective epithellum, biểu mô bảo vệ, simple epithellum, biểu mô đơn
  • Danh từ: Áo dạ hội; lễ phục, Từ đồng nghĩa: noun, dress clothes , evening clothes , evening gown , evening wear , formal , formalwear , full evening dress , soup-and-fish...
  • Danh từ: anh em máu mủ ruột thịt, anh em kết nghĩa trích máu ăn thề, Từ đồng nghĩa: noun, bro , brother , brother german , close friend
  • / ¸epi´θə:məl /, Điện lạnh: trên nhiệt, epithermal absorption, hấp thụ trên nhiệt
  • poliphenol,
  • bệnh epithelioma,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top