Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn harness” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , retiringness , timidity , timidness,...
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • / ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve ,...
  • / 'geimnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , heart , intrepidity , intrepidness...
  • / plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) ( the plough) chòm sao Đại hùng (như) charles'sỵwain, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như the big dipper,...
  • / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulence
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / im¸pa:ʃi´æliti /, danh từ, tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, Từ đồng nghĩa: noun, neutrality , probity , justice , equality , fairness , detachment , disinterest , disinterestedness...
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
  • / ´endlisnis /, danh từ, tính vô tận, tính vĩnh viễn, tính không ngừng, tính liên tục, Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity...
  • / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , lunacy , madness , mental illness , psychopathy...
  • Thành Ngữ:, prince of darkness, prince
  • / ri´zentfulnis /, danh từ, sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật ý, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , virulence , virulency,...
  • / fə'nætisizm /, Danh từ: sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abandonment , arbitrariness , bias , bigotry...
  • / ə´ræknid /, Danh từ: (động vật học) động vật thuộc lớp nhện(lớp chân đốt), Từ đồng nghĩa: noun, harvestman , mite , scorpion , spider , tarantula...
  • / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top