Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn morose” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường sucrose,
  • / 'æsirəs /, như acerose,
  • / rai´nɔsərəs /, Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses: (viết tắt) rhino con tê giác, Từ đồng nghĩa: noun, have ,.. a hide / skin like a rhinoceros, trơ;...
  • như horoscopic,
  • kính bô rô silicat, thủy tinh borosilicat, thủy tinh bosilicat,
  • / ´ɔpərous /, tính từ, tỉ mỉ, cần cù, Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc), Từ đồng nghĩa: adjective, the sewing is very operose, việc may vá đòi hỏi phải rất tỉ mỉ, arduous ,...
  • / ¸mɔnou´steibl /, Toán & tin: ổn định đơn, Kỹ thuật chung: đơn ổn, monostable circuit, mạch ổn định đơn
  • / ´tu:θsəm /, Tính từ: có vị ngon (thức ăn), Kinh tế: ngon, Từ đồng nghĩa: adjective, adorable , ambrosial , appetizing , delectable...
  • Danh từ, số nhiều diarthroses: khớp động, khớp động (khớp hoạt dịch),
  • / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc mã, a one-horse town, một thị trấn buồn
  • / ´hæləks /, Danh từ; số nhiều halluces: tật quẹo ngón chân cái ra ngoài, Kỹ thuật chung: ngón chân cái, hallux dolorosa, chứng đau ngón chân cái, hallux...
  • / ˈhɔrəˌskoʊp, ˈhɒrəˌskoʊp /, Danh từ: sự đoán số tử vi, lá số tử vi, Từ đồng nghĩa: noun, to cast a horoscope, lấy số tử vi; đoán số tử vi,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • đơn nguồn, đơn diễn, một nguồn, monogenic breccia, dăm kết đơn nguồn, monogenic conglometer, cuội kết đơn nguồn, monogenic analytic, hàm giải tích đơn diễn
  • / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc, Điện tử & viễn thông: mã moóc, Kỹ...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top