Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn niceness” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience ,...
  • / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness , allure , allurement , attraction , elegance , exquisiteness , glamor , good looks , handsomeness...
  • / ¸seksju´æliti /, danh từ, bản năng giới tính, tính chất giới tính, hoạt động tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, sexiness , suggestiveness , voluptuousness
  • / ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness , facileness , facility , readiness
  • / ¸inæk´tiviti /, như inactiveness, Hóa học & vật liệu: tính không hoạt động, Vật lý: quán tính ì, Xây dựng: tính...
  • / ¸beli´kɔsiti /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance ,...
  • / gæ´ru:liti /, danh từ, tính nói nhiều, tính ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, wordiness , verbosity , glibness , grandiloquence , talkativeness , chattiness , garrulousness , volubility , loquaciousness ,...
  • / 'wægiʃnis /, Danh từ: tính bông đùa, tính khôi hài, tính tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , sportiveness
  • / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • / ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness , avidity , covetousness , cupidity
  • / ¸impæ´siviti /, như impassiveness, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...
  • / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top