Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feta” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fetə¸lɔk /, Danh từ: xích (để xích chân ngựa), (như) fetlock,
"
  • / ˈfitl /, như foetal, Y học: (thuộc) thai, phôi, fetal cell, tế bào phôi
  • /'tæfitə/, Danh từ: vải bóng như lụa, Dệt may: vải tơ tafeta,
  • / æm´fetəmin /, Danh từ: (y học) thuốc có tác dụng kích thích,
  • / ´fetəlis /, tính từ, không có cùm, không bị trói buộc; không bị kiềm chế, không bị câu thúc; tự do,
  • / ¸su:pə¸fi:kən´deiʃən /, như superfetation,
  • tiếng tim, fetal-heart sound, tiếng tim thai
  • / ʌn´fetə /, Ngoại động từ: tháo, mở (cùm, gông, xiềng, xích), (nghĩa bóng) giải phóng,
  • / en´fetə /, Ngoại động từ: xiềng lại, xích lại ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nô dịch hoá,
  • / ´fetə /, Danh từ: cái cùm, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, Ngoại động từ: cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • Danh từ: (hoá học) axetat, Hóa học & vật liệu: acêtat, axetat, axêtat, basic acetate, axetat bazơ, cellulose acetate, axetat xelluloza, ethylene vinyl acetate (eva),...
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • hệ tiền tệ, chế độ tiền tệ, hệ thống tiền tệ, bimetallic monetary system, chế độ tiền tệ song bản vị, international monetary system, chế độ tiền tệ quốc tế, metallic monetary system, chế độ tiền...
  • máy giao thức của sai fetam,
  • chỉ số cetane, số lượng hydrocarbon lỏng, chỉ số cetane (chỉ độ bốc cháy nhiên liệu điêzen), chỉ số xetan,
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • tranzito hiệu ứng trường (fet), fet,
  • / ¸pɔli´vainil /, Hóa học & vật liệu: chất polyvinyl, polyvinyl acetal, chất polyvinyl axetat
  • / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ tăng cường kênh p, p-channel fet, fet...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top