Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-humored” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự quản lý tồi,
  • Danh từ: vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...)
  • / ´iləd¸vaizd /, Tính từ: khờ dại, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , confused , foolhardy...
  • / ´ilə¸sɔ:tid /, tính từ, lẫn lộn, tạp nhạp, không xứng đôi vừa lứa,
  • Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, tình trạng xấu,
  • mảnh mành kim loại,
  • / ´ilə¸fektid /, tính từ, có ý xấu, có ác ý, an ill-affected criticism, lời phê bình ác ý
  • Tính từ: vô lễ; mất dạy,
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
  • / ´il¸dʒʌdʒd /, tính từ, không khôn ngoan, khờ dại,
  • / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
  • không đúng đắn, đặt không đúng đắn,
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • Danh từ: tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng,
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • thủy tinh dịch, dịch thủy tinh,
  • thủy dịch,
  • thể thủy tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top