Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Joint ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tækpɔint /, tiếp điểm (các đường của một họ),
  • / ´ni:dl¸point /, danh từ, mũi kim,
  • / ´strɔη¸pɔint /, danh từ, chỗ mạnh; hơn người,
  • điểm biên, điểm bên, accessible boundary point, điểm biên đạt được
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • / ´hip¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp háng,
  • / ¸ri:´pɔint /, Xây dựng: miết lại mạch,
  • điểm dữ liệu, format data point, định dạng điểm dữ liệu
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • / ə´dʒɔint /, Kỹ thuật chung: chung biên, kề, nối, phụ hợp,
  • Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình
  • Idioms: to be on the point of departing, sắp sửa ra đi
  • Idioms: to be on the point of starting, sắp sửa ra đi
  • / ʌn´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo (cần câu...) thành từng khúc
  • Thành Ngữ:, to point in, vùi (phân) b?ng d?u mui thu?ng
  • bit trên giây, bit/s, (basis point) bằng 1 % của 1& lợi nhuận, nếu một trái phiếu tăng từ 5% lên 5.5% lợi nhuận ta nói nó tăng 50bps.
  • mức truyền, relative transmission level, mức truyền tương đối, transmission level meter, máy đo mức truyền, zero transmission level reference point, điểm tham chiếu mức truyền số không
  • điều khiển ghi, point control current, dòng điện điều khiển ghi
  • ảnh điểm, aberration of point image, quang sai của ảnh điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top