Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liability reserve” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như unreliability,
  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • ngân sách nhà nước, ngân sách nhà nước, state budget reserves, dự trữ ngân sách nhà nước, state budget reserves, vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
  • sự dự trữ hối đoái, dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment , frailty , unreliability , errancy
  • dự trữ tiền mặt, statutory cash reserves, dự trữ tiền mặt pháp định
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • tổn thất cho vay, loan loss reserves, dự trữ (cho) tổn thất cho vay
  • Thành Ngữ: tác giả giữ bản quyền, copyright reserved, tác giả giữ bản quyền
  • / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, timidity , reserve , shyness , abashment , reservation...
  • tên dành riêng, reference reserved name, tên dành riêng cho tham chiếu
  • trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
  • công suất đặt, công suất lắp đặt, installed power reserve, dự trữ công suất đặt, installed power reserve factor, hệ số dự trữ công suất đặt
  • dự trữ vàng, trữ kim, official gold reserves, dự trừ vàng chính thức
  • nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế, dự trữ, primary reserves, lượng dự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top