Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mill dam” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.741) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy nghiền, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • cánh trên dầm, cánh trên dàn, cánh trên (dầm chữ i), cánh trên giàn, cánh trên rrầm, đai trên (dầm), bản cánh trên, top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i), top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i)
  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • máy mài (sắc), máy nghiền, máy nghiền thô, phân xưởng rèn, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, máy xay, cement grinding mill, nhà máy nghiền xi măng, cement grinding mill, máy nghiền...
  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) one's cap over the mill ( windmill ), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
  • dây dẫn millikan,
  • đơn vị áp suất bằng một millimet thủy ngân,
  • / 'slʌmdɔg /, khu ổ chuột, slumdog millionaire, triệu phú khu ổ chuột
  • hiệu ứng miller,
  • chỉ số miller,
  • định lý millman,
  • thí nghiệm millikan,
  • / ´milə¸rait /, Hóa học & vật liệu: milerit, Xây dựng: niken sunfua hóa,
  • số nhiều của millennium,
  • rãnh sâu cáp, như mill-race,
  • thép vỏ, tấm thép bọc, tấm bọc thép, bọc thép, armor-plate mill, máy cán vỏ (bọc) thép
  • mã miller,
  • ăng ten chữ thập mills,
  • / ´similəli /, Phó từ: tương tự, giống nhau, cũng như thế, cũng vậy, Nguồn khác: Toán & tin: một cách tương tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top