Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Musard” Tìm theo Từ | Cụm từ (305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as keen as mustard, hăng say, hớn hở
  • / ´gri:n¸grousəri /, Danh từ: nghề buôn bán rau quả, rau quả, Kinh tế: quầy bán rau quả,
  • / ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ, Kinh tế: cửa hàng tạp phẩm,...
  • Danh từ: như mansard, mái (của) tầng áp mái, mái có tầng, mái có tầng mái, tầng mái,
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • bre / ʌn'ɑ:nsəd /, name / ʌn'ɑ:nsərd /, Tính từ: không được trả lời, không được đáp lại, không bị bác; chưa bác được,
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
"
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • / ´muəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo, Xây dựng:...
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • như formularize,
  • xem wood ear mushroom,
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • / ´kʌstəd /, Danh từ: món sữa trứng, custard pie, vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài thường ném vào nhau khi trình diễn
  • cần van trượt, thân xupáp, thân xú páp, thân xú bắp, thân xupap, thân xupap, cần van trượt, cần xupap, cần van, thân xupap, thân van, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu...
  • chứng ngộ độc muscarin,
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory oath, lời thề hẹn trả tiền
  • / 'emisəri /, Danh từ: phái viên, sứ thần, Y học: chỗ thoát, Kỹ thuật chung: kênh tháo, ống thoát, Từ...
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top