Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Naivet” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.944) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không chắc chắn, Cơ khí & công trình: cạnh dao (khối tự...
  • / nai'i:v /, ngờ nghệch, khờ dại, ngây thơ, chất phác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aboveboard , artless , callow , candid , confiding , countrified , credulous , forthright , frank , fresh , green...
  • / ´tipi¸fai /, Ngoại động từ: làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho, Từ đồng nghĩa: verb, now a millionaire , he typifies the self-made...
  • nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc nhóm) để xác định độ chính xác của mô hình, điều tra mẫu, nghiên cứu án lệ,...
  • /'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại bắc Âu chiếm phần phía tây bắc bán đảo scandinave. nước...
  • giàn mái, vì kèo, kèo mái, khung mái lợp, giàn mái nhà, giàn rỗng, collar beam roof truss, giàn mái tam giác có thanh kéo, double post roof truss, giàn mái có hai thanh đứng, nail roof truss, giàn mái nhà đóng đinh, nailed...
  • / ´nainti /, Tính từ: chín mươi, Danh từ: số chín mươi, ( số nhiều) ( the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên...
  • / 'weivə /, Danh từ: (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; sự thôi (không tiếp tục nữa), giấy từ bỏ, giấy khước từ, Điện tử & viễn...
  • / 'neitiv /, Tính từ: (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, (khoáng chất)), Danh từ: người...
  • nguyên lý gia tốc tự nhiên,
  • / ´privit /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy lạp, a privet hedge, (thuộc ngữ) một hàng rào cây thủy lạp
  • / ʌn´rivit /, Ngoại động từ: tháo đinh tán, bỏ đinh tán, không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...), Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ, Cơ - Điện tử:...
  • / 'neivəl /, Danh từ: rốn, trung tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, omphalic , umbilical , umbilicate , umbilicated, omphalos , umbilicus
  • / ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu (đinh tán), làm cho bất động; cố định, ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn,...
  • / weiv /, Ngoại động từ: (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ; thôi, Hình Thái Từ: Kinh tế: từ bỏ, Từ...
  • / nə'tiviti /, Danh từ: sự sinh đẻ, (tôn giáo) ( the nativity) lễ thánh đản, ( the nativity) ảnh chúa giáng sinh, số tử vi, to cast ( calculate ) nativities
  • nhiệt loại bỏ, nhiệt lượng hao, nhiệt lượng thải, nhiệt bỏ đi, nhiệt đã sử dụng, nhiệt hao phí, nhiệt lãng phí, nhiệt lượng hao đi, nhiệt thải, nhiệt lượng hao phí, nhiệt bị thải ra, nhiệt...
  • độ cản nhiệt, điện trở nhiệt, độ bền nhiệt, nhiệt trở, sức cản nhiệt, sức chịu nhiệt, điện trở nhiệt, sức cản nhiệt, sức bền nhiệt, sức chịu nhiệt, heat [thermal] resistance, nhiệt trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top