Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pencher” Tìm theo Từ | Cụm từ (251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú tôm" của beecher stowe), khúm núm (quị lụy) trước...
  • / ´klintʃə /, Danh từ: lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, that's a clincher for him, lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng, Xây dựng: đinh đầu...
  • / ,eksi'kju:ʃnə /, Danh từ: Đao phủ, người hành hình, Từ đồng nghĩa: noun, electrocutioner , strangler , firing squad , death squad , garroter , killer , lyncher ,...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • băng đã đục, băng đã đục lỗ, Kỹ thuật chung: băng đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched tape sender, máy chuyển...
  • dây lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • đường truyền lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • như punch card, bìa đã đục lỗ, đục lỗ, thẻ đục lỗ, phiếu có đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, border punched card, phiếu đục lỗ ở biên, digital grid of punched card, hệ thống số của phiếu đục...
  • đường cong fletcher-munson,
  • nang ống miescher,
  • mỏ đèn tròn fletcher,
  • Tính từ: cầu kỳ, điệu bộ, trau chuốt quá mức, chọn lọc, chọn lựa rất cẩn thận, a recherche idea, một ý nghỉ cầu kỳ, a recherche...
  • Nghĩa chuyên ngành: punched tag,
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • Idioms: to be pinched with hunger, Đói cồn cào
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
  • / ne´penθiz /, Danh từ: (như) nepenthe, (thực vật học) cây nắp ấm,
  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top