Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “RR” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đường ô tô chạy, đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường cao tốc, đường ô tô, double carriageway motor road, đường ô tô hai làn xe, single-carriageway motor road,...
  • dòng điện liên hợp, thiết bị nấu liên tục, dòng điện, dòng liên tục, liên hợp, dòng liên tục, continuous current carrying capacity, khả năng tải dòng liên tục
  • Danh từ: sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, interfaith marriage , intermarriage , miscegenation
  • bộ xử lý vectơ, Kỹ thuật chung: bộ xử lý mảng, apal ( arrayprocessor assembly language ), hợp ngữ bộ xử lý mảng, array processor assemble language (apal), hợp ngữ bộ xử lý mảng,...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions, những đam mê giằng xé con người, warring elements, các yếu tố xung khắc (nước với...
  • chữ số mang sang, chữ số nhớ, số mang, số nhớ, số mang sang, final carry digit, số mang sang cuối cùng, final carry digit, số mang sang cuối cùng
  • tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dụng
  • / ¸haipə´dʒi:əl /, (thực vật) dưới đất, Từ đồng nghĩa: adjective, , haip”'d™i:”s, tính từ, hypogeal insects, côn trùng sống dưới đất, hypogean , hypogeous , subterranean , subterrestrial,...
  • thị trường các đồng tiền, thị trường tiền tệ, external currency market, thị trường tiền tệ nước ngoài, spot currency market, thị trường tiền tệ giao ngay
  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • hệ số điều chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh, fineness correction factor, hệ số điều chỉnh nghiền mịn, shape correction factor, hệ số hiệu chỉnh...
  • / kə'rikjuləm /, Danh từ, số nhiều .curricula: chương trình giảng dạy, Từ đồng nghĩa: noun, curriculum vitae, bản lý lịch, educational program , modules ,...
  • chương trình con kiểm tra, thủ tục kiểm tra, chế độ kiểm tra, ecr ( errorcheck routine ), thủ tục kiểm tra lỗi, error check routine (ecr), thủ tục kiểm tra lỗi
  • kiểm tra mã, sự kiểm tra mã, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh, hamming code check, kiểm tra mã hamming, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh
  • / 'bɔroud /, Tính từ: vay, mượn, borrowed plumes, bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công), to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • Đồng tiền thanh toán, tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính, the currency or currencies in which the price is quoted by the successful bidder or specified in the bidding documents in which the contractor will be paid, là đồng...
  • / ¸inkə´rektnis /, danh từ, sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn, Từ đồng nghĩa: noun, blunder , inaccuracy , error , mistake , erratum , lapse , miscue , misstep ,...
  • / ouvə'raid /, Ngoại động từ .overrode, .overridden: cưỡi (ngựa) đến kiệt sức, cho quân đội tràn qua (vùng địch đóng quân), giày xéo (ngựa..), (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top