Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saigon” Tìm theo Từ | Cụm từ (744) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bai´ɔniks /, Y học: sinh kỹ thuật bionic, Điện tử & viễn thông: sinh kỹ thuật, Kỹ thuật chung: kĩ thuật sinh học,...
  • / ə´muə /, Danh từ: cuộc tình, chuyện yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , entanglement , liaison...
  • / seilə /, Danh từ: lính thuỷ, thuỷ thủ, Kỹ thuật chung: lính thủy, thủy thủ, Từ đồng nghĩa: noun, bad sailor, người...
  • / bai´ɔnik /, Tính từ: có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử, Danh từ số nhiều: kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật...
  • / ¸mju:ti´niə /, Danh từ: người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến, Từ đồng nghĩa: noun, mutineer sailors, những thuỷ thủ...
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản...
  • / 'aikon /, Danh từ: tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng, Toán & tin: biểu trưng, hình tượng,
  • / ´pentə¸gɔn /, Danh từ: hình ngũ giác, hình năm cạnh, ( the pentagon) lầu năm góc, ngũ giác đài ( bộ quốc phòng mỹ); những người cầm đầu lực lượng vũ trang mỹ, Cơ...
  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • / ´sailou /, Danh từ, số nhiều silos: xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia súc trong trang trại), xilô (tháp hoặc hầm để chứa thóc, lúa, xi măng hoặc chất...
  • / ´nipi /, Tính từ: lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát, cay sè (rượu), Danh từ: (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà lai-on-xơ...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • Thành Ngữ:, criminal conversation, conversation
  • hàm luợng giác, hàm lượng giác, anti trigonometric function, hàm lượng giác ngược, arc trigonometric function, hàm lượng giác ngược, inverse trigonometric function, hàm lượng giác ngược
  • Thành Ngữ:, to bear testimony to, testimony
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top