Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Subfuse” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như subfusc,
  • / ¸ʌnə´pi:liη /, Tính từ: không hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , disgusting , dreary , dull , insipid , plain , somber , subfuscous , trite , ugly , unappetizing...
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • / ´inkjubəs /, Danh từ, số nhiều incubuses, .incubi: nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp với những phụ nữ đang ngủ; thần ác mộng, bóng đè; cơn ác mộng ( (nghĩa đen)...
  • sunfasenua,
  • sunfasenua,
  • / sə´fju:z /, Ngoại động từ: tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm, tràn ngập; tràn lan (về màu sắc, hơi ấm), Hình Thái Từ: Từ...
  • / ´sʌbfʌsk /, Tính từ: xám xịt, tối màu (quần áo...), Danh từ: Áo chính thức của giáo sư đại học anh
  • / ˈsʌbsɪkwənt /, Tính từ: Đến sau, theo sau, xảy ra sau, Giới từ: (subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó), Từ...
  • kiểu liên kết, active link type, kiểu liên kết linh hoạt, link type declaration, khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • / səb´sə:viənsi /, như subservience,
  • / səb´sju:m /, Ngoại động từ: xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, this creature can...
  • / ´sʌb¸beis /, Danh từ: cái nền ở dưới; dưới nền, Toán & tin: cơ sở con, Xây dựng: nền dưới, nền (xây dựng...
  • khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • / səb´dju:s /, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ,
  • tập tin con, tập tin phụ,
  • / sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, sequent , sequential , serial , subsequent , successive
  • Toán & tin: cơ sở con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top