Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trowed” Tìm theo Từ | Cụm từ (795) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • lệnh hỏi, lệnh vấn tin, query command procedure, thủ tục lệnh hỏi, query command procedure, thủ tục lệnh vấn tin
  • / ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic , destroyed , disastrous , hapless , ill-omened , ill-starred , inauspicious , luckless , misfortunate...
  • thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài tiêu chuẩn
  • hệ strowger,
  • Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinintrobenzen,
  • / ʌn´tred /, Động từ .untrod, .untrode, .untrodden, Đi ngược trở lại,
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Tính từ: chán ngấy, i'm browned-off with it, tôi chán ngấy cái đó rồi,
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Idioms: to be drowned, chết đuối
  • Thành Ngữ:, to be drowned out, bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
  • Idioms: to be drowned in sleep, chìm đắm trong giấc ngủ
  • như unproved,
  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • Danh từ: (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng, Ngoại động từ ( undersowed, .undersown): (nông nghiệp)...
  • Phó từ: Đe doạ, hăm doạ, the dog growled at me threateningly, con chó gầm gừ với tôi vẻ đe doạ
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top