Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vụn” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zounʌl /, Y học: tiểu đới (vùng nhỏ),
  • tiểu tĩnh mạch dưới củavùng thái dương võng mạc .,
  • Thành Ngữ:, built ( founded ) on the rock, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
  • vòng tuổi (của gỗ), vùng hình vành khăn,
  • tiểu tĩnh mạch dưới củavùng mũi võng mạc,
  • tiểu tĩnh mạch trên củavùng mũi võng mạc,
  • tiểu tĩnh mạch trên củavùng mũi võng mạc,
  • tiểu tĩnh mạch dưới củavùng mũi võng mạc,
  • / ´hintə¸lænd /, Danh từ: nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng xa thành thị, (quân sự) hậu phương, Kỹ thuật chung:...
  • / aut'skə:ts /, Danh từ số nhiều: phạm vi ngoài (một vấn đề...), vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô(xa trung tâm thành phố nhất), Kỹ thuật...
  • dung dịch eutectic, dung dịch cùng tinh, dung dịch ơtecti, dung dịch ơtecti, eutectic solution insert, bổ sung dung dịch cùng tinh, frozen eutectic solution, dung dịch cùng tinh kết đông, eutectic solution insert, bổ sung dung...
  • sự tự do lui tới, tự do đi qua (vùng biển chung),
  • tiểu tĩnh mạch trên củavùng thái dương võng mạc,
  • khu vực hứa hẹn có dầu, vùng đất triển vọng có dầu,
  • Idioms: to take a firm stand, Đứng một cách vững vàng
  • kiểm soát bằng xây dựng, biện pháp kiểm soát những rủi ro về sức khoẻ và môi trường bằng cách đặt rào chắn ngăn vùng bị ô nhiễm với các vùng khác để hạn chế lây nhiễm.
  • đá vững bền, đá chắc, đá cứng, solid rock foundation, nền đá chắc
  • tiều tĩnh mạch dưới củavùng thái dương võng mạc,
  • cơ cấu văng dầu li tâm, vòng vung dầu,
  • Tính từ: không suy giảm; vững vàng; dũng cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top