Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wild blue yonder” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.444) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´souʃə¸lait /, Danh từ: người có vai vế trong xã hội, người nổi bật lên trong xã hội, người giao thiệp rộng, Từ đồng nghĩa: noun, blueblood...
  • / ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen, kính chắn gió xe máy, kính chắn gió xe hơi (kính trước), kính chắn gió, màn chắn...
  • / ´mɔ:nfulnis /, danh từ, tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , mess up , mishandle , mismanage , muddle...
  • / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue , cheerless ,...
  • Thành Ngữ:, sow one's wild oats, trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn trẻ
  • / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , muddle...
  • Danh từ: Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi), voi có ngà dài, N.: an elephant or wild boar with well-developed...
  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • / fə'ru:ʃ /, Tính từ: không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình, Từ đồng nghĩa: adjective, fierce , savage , sullen , surly , wild
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • / ´wilfulnis /, danh từ, sự cố ý, tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa: noun, willfulness
  • / ´ɔ:kid /, Danh từ: (thực vật học) cây lan, cây phong lan (cũng) orchis, many kinds of wild orchid becoming rare, nhiều loại phong lan rừng trở nên hiếm
  • / ´gildə /, như gulden, Kinh tế: đồng florin, euro guilder, đồng florin hà lan của châu Âu
  • / out /, Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, Cấu trúc từ: to sow one's wild oats, to feel one's oat, phởn,...
  • / ´tʃaild¸bed /, Danh từ: giường đẻ, to die in childbed, chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
  • / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại động từ: làm héo, làm rủ xuống, Nội động từ:...
  • / 'tʃaildhud /, Danh từ: tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be in one's second childhood,...
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top