Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Choi” Tìm theo Từ (4.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.903 Kết quả)

  • shavings, germ, chip, chip stone, fine, foil, salvage, shaving, splint, swarf, billet, blank, blanking, embryo, germ, half-finished product, loomstate, main casting, punching, solid bank, stock, level off, shaving, embryo, germ, germinal, seed, desiccate,...
  • Thông dụng: Danh từ: lean-to, nhà ba gian hai chái, a house consisting of three compartments and two lean-tos
  • Thông dụng: danh từ, support (for climbers)
  • railroad underbridge, railway transport
  • dishonoured cheque, rejected cheque
  • Thông dụng: xem hoi (láy).
  • Động từ: to rub off, to scrape off, to wipe, to mop, efface, rub out, scrub, wipe, chùi chân vào bãi cỏ, to scrape one's feet clean on the grass, chùi vết bẩn, to rub off a smear, chùi nước mắt,...
  • Thông dụng: Danh từ: casting-net, Động từ, quăng chài, to throw (cast) a casting-net, kéo chài, to draw casting-net, mất cả chì lẫn chài, to lose lock, stock and...
  • Thông dụng: Động từ: to deny, to refuse, to turn down, Tính từ: unbearable, intolerable, insupportable, chứng cứ rành rành mà còn...
  • Tính từ: dazzling, shrill, shooting, stabbing, bright, photopic, hutch, broom, dabber, wiper, repudiate, bud, shoot, spray, spring, sucker, ánh đèn pha làm chói mắt, the glare of the headlights dazzled our...
  • Thông dụng: emerge., nhoi lên mặt nước, to emerge to the surface of the water.
  • Thông dụng: Động từ: to play, to collect, to keep as a hobby, to be friends with, to take company with, to frequent, to do something in play, to take part in, to be well, trẻ...
  • Thông dụng: Động từ: to clink, to bump, to front, to confront, to fight, to make fight, to be strictly symmetrical (of style), chọi hai hòn đá vào nhau, to clink two bits...
  • Thông dụng: Động từ: to glide headlong, to creep, to sneak in, to cede (a card), Tính từ: contraband,of illicit still, chuột chui vào...
  • danh từ, Động từ, Tính từ: bright and translucent, shrill, strident, big-bellied jar, loé, loé, vàng choé, of a bright and translucent yellow, khóc choé, to burst into shrill crying, con chim bị bắt...
  • Thông dụng: Động từ: to bend one s head forward, to be completely engrossed in, đi hơi chúi về phía trước, to walk with one s head a little bent forward, thuyền chúi...
  • Thông dụng: Danh từ: rudimentary mirador, watch-tower, Động từ: to shoot up, to emerge with difficulty, chòi canh, a watch-tower, chòi...
  • Thông dụng: Danh từ: shoot, bud, đâm chồi nẩy lộc, buds and shoots burst, chồi rễ, a sucker
  • Thông dụng: Danh từ: broom, brush, chổi rơm, a straw broom, chổi than, a carbon brush, chổi cùn rế rách, odds and ends
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top