Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pas” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: (từ cũ) [the] past
  • pair of compasses, pair of dividers
  • Thông dụng: lean pork paste.
  • Danh từ: pork liver paste, liver puree
  • Danh từ: mug (about 1/4 litre), measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres), shift, team (on the same shift), case, tune, aria (điệu dân tộc cổ truyền ở một số địa phương miền nam), short song,...
  • Danh từ: molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut), da bánh mật, swarthy complexion
  • Thông dụng: past the marriageable age.
  • travel, aberration, bias, cast, daylight, declination, declination (magnetic), deflection, deflexion, departure, deviance, deviate, deviation, deviations, discrepancy, drift, error, measure of skewness, misalignment, offset, skew, skewing, stroke, tipping,...
  • Thông dụng: Động từ, to cross, to pass, overcome
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, section; pant ; portion; passage; paragraph, to cut
  • Thông dụng: Động từ: to transport, to carry, to ferry, tàu chở khách, a passenger (carrying) train, làm nghề chở xe bò, to be an ox-cart transporter, chở đò sang...
  • Động từ: to hang on to, to stick fast to, to sponge on, hashing, click, tack, adhere, cling, snap, stick, mince, bám cành cây đu người lên, to hang on to a branch and swing oneself on it, đỉa bám chân,...
  • measuring compasses
  • Danh từ: shrimp paste, sauce of salted spoilt small shrimps
  • Thông dụng: pass the buck round, shift the responsibility round.
  • Thông dụng: Danh từ: basis, Tính từ: basic, essential, basically, essentially, in the main, chính sách của chủ nghĩa đế quốc về...
  • hot-gas by-pass valve
  • opal, opan dạng thớ gỗ, wood opal, opan loé sáng, flash opal, opan lửa, fire opal, opan lửa, sun opal, opan photphat trắng, white phosphate opal, opan trong suất, water opal, thủy tinh opan, opal glass, đá opan, opal rock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top