Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jésus-Christ” Tìm theo Từ (717) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (717 Kết quả)

  • / ´dʒi:zəs /, Danh từ: Đức chúa giêxu,
  • / kraist /, Danh từ: chúa giê-su, chúa cứu thế,
  • Danh từ: (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép),
  • Danh từ: dấu thánh giá; dấu thập ác,
  • Danh từ: ngày lễ thi hài của chúa cơ-đốc,
  • / ´kju:bist /, danh từ, hoạ sĩ lập thể,
  • / ´kju:ist /, danh từ, người chơi bi-a,
  • / ´tʃæriət /, Danh từ: (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua), Ngoại động từ: chở bằng xe ngựa,
  • Danh từ: ( vicarỵofỵchrist) danh hiệu đôi khi dùng để gọi giáo hoàng,
  • Danh từ: (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ( (cũng)...
  • / ´tʃa:tist /, Danh từ: người theo phong trào hiến chương, Kinh tế: nhà đồ thị học, nhà phân tích đầu tư (cổ phiếu) bằng đồ thị,
  • / θrift /, Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) sea-pink, Kinh...
  • / ´ɔ:rist /, danh từ, (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai,
  • Toán & tin: sự chọn,
  • lọan phát mô nguyên thủy lạc vị,
  • / ´dʒuərist /, Danh từ: nhà luật học, luật gia, Kinh tế: nhà luật học, tác gia pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, attorney...
  • / ʃist /, Danh từ: (khoáng chất) đá phiến; diệp thạch, Kỹ thuật chung: đá phiến, alum schist, đá phiến chứa phèn, biotite schist, đá phiến biotit, bituminous...
  • / θrΛst /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu, sự...
  • / ˈtʃɛrɪʃ /, Ngoại động từ: yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ, hình thái từ: Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top