Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roat” Tìm theo Từ (1.514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.514 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, roat toll, số người bị tai nạn xe cộ
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • / məʊt $ moʊt /, Danh từ: hào (xung quanh thành trì...), Ngoại động từ: xây hào bao quanh, Xây dựng: hào phòng vệ, Kỹ...
  • / ru:t /, Danh từ: Đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất...
  • Danh từ: bọt khí sủi (khi nấu kim loại),
  • / ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, Nội động từ: gầm, rống lên (sư tử,...
  • / trout /, danh từ, tiếng gọi cái (của hươu nai đực),
  • / gәƱt /, Danh từ: (động vật học) con dê, ( goat) (thiên văn học) cung ma kết (trong hoàng đạo), to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai, Từ đồng nghĩa:...
  • / roun /, tính từ, lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám), danh từ, con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..), a roan cow, một con bò lang
  • / roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chỉ trích gây gắt; lời phê bình nghiêm khắc, sự chế nhạo; lời giễu cợt...
  • / roʊd /, Danh từ: con đường; những cái có liên quan đến đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, Đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ( (thường)...
  • / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi chơi rong; đi lang thang, ( + over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào...
  • / ´routə /, Danh từ, số nhiều rotas: bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ la mã),
  • / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ hành,...
  • / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), Nội động từ: Đi chơi bằng thuyền, Đi tàu, đi thuyền,...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên tài sản (return on assets - roa ), Đây là một chỉ số thể hiện tương quan giữa mức sinh lợi của một công ty so với tài sản của nó. roa sẽ...
  • / ræt /, Danh từ: (động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt), (mỉa) người xấu xa đê tiện, người phản bội, (chính trị) kẻ phản...
  • / out /, Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, Cấu trúc từ: to sow one's wild oats, to feel one's oat, phởn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top