Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pần” Tìm theo Từ (658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (658 Kết quả)

  • / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ khí & công trình: sự đầm (đất), Từ...
  • / pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo, Đĩa cân, cái giần (để đãi vàng), (kỹ thuật) nồi, bể (luyện...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • Danh từ: bút, cây bút, sự viết, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, bút lông chim (ngỗng), chỗ quây; bãi rào kín (để nhốt trâu,...
  • tiền tố chỉ tất cả, mọi,
  • chốt biên, chốt định vị,
  • bút bi,
  • chốt cắt ngang, chốt ngắt,
  • bô tròn,
  • phần trụ (để tháo bulông),
  • chốt,
  • nồi đun, nồi nấu (hở),
  • chốt khuỷu, cổ trục gá lắp đầu thanh truyền trên trục khuỷu,
  • Danh từ: Đinh đóng ngang,
  • thùng lắng,
  • đĩa dầu, khay hứng nước ngưng, máng dầu, khay dầu, máng xả dầu,
  • chốt mũi khoan, Địa chất: chốt mũi khona,
  • tấm chắn nước,
  • chốt đẩy,
  • mũi nhọn chỉnh tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top