Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Screaming meemies” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 84 Kết quả

  • Thy San
    14/11/16 03:56:00 4 bình luận
    mọi người ơi, "bond hearing" và "Kicking and screaming" nghĩa gì vậy ạ? Chi tiết
  • phan văn toàn
    08/09/15 01:29:18 2 bình luận
    I kept screaming: ‘I’ll be good! I’ll be good! I’ll be good!’ And he kept saying, ‘It ain’t you. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    19/06/17 09:52:55 1 bình luận
    Amidst the screaming and shouting, one stewardess keeps her head and goes onto the flight deck. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    Suddenly Pence outside the office starts screaming and beating his head against the office window…. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    for greening growth in developing countries Green growth is understood by many countries to be about mainstreaming Chi tiết
  • Kirito
    23/05/17 04:03:25 9 bình luận
    It was later realised that the material exhibits decreasing tensile carrying capacity with increasing Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    15/07/17 10:37:25 0 bình luận
    Borgia, a ruthless man, the illegitimate son of Pope Alexander VI, who thought nothing of tricking his enemies Chi tiết
  • ngdung1968
    01/05/17 08:23:08 2 bình luận
    On you will go though your enemies prowl. On you will go though the Hakken-Kraks howl. Chi tiết
  • nguyen thanh
    07/07/16 10:37:49 7 bình luận
    casting the stringent grade first 16 (10:60) may decrease intermixing at the surface at the expense of increasing Chi tiết
  • Inflame
    26/07/19 10:08:27 2 bình luận
    Mọi người dịch giúp mình câu này ạ: "The 'bumping off one's enemies via fables" motif has a Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top