Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Battery Voltage Test” Tìm theo Từ (715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (715 Kết quả)

  • n しつでんち [湿電池]
  • n しけんかんベビー [試験管ベビー]
  • n しけんひこう [試験飛行]
  • n きもだめし [肝試し]
  • n あたりや [当たり屋]
  • n ニッケルカドミウムでんち [ニッケルカドミウム電池]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 たいとく [体得] 1.2 せいあつ [制圧] 1.3 しゅうじゅく [習熟] 2 n 2.1 てきき [手利き] 2.2 せいぎょ [制馭] 2.3 せいぎょ [制禦] 2.4 せいぎょ [制御] 2.5 せいは [制覇] 2.6 じゅくたつ [熟達] n,vs たいとく [体得] せいあつ [制圧] しゅうじゅく [習熟] n てきき [手利き] せいぎょ [制馭] せいぎょ [制禦] せいぎょ [制御] せいは [制覇] じゅくたつ [熟達]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほんけがえり [本卦帰り] 1.2 おいぼれ [老い耄れ] 1.3 ほんけがえり [本卦還り] 1.4 おいぼれ [老いぼれ] n ほんけがえり [本卦帰り] おいぼれ [老い耄れ] ほんけがえり [本卦還り] おいぼれ [老いぼれ]
  • n ことども [事共]
  • n スプリットランテスト
  • n しけんきかん [試験期間]
  • n さんじくあっしゅくしけん [三軸圧縮試験]
  • n こうだしゃ [好打者]
  • n たんさんがた [単三形]
  • Mục lục 1 n 1.1 ふなじ [船路] 1.2 とこう [渡航] 2 n,vs 2.1 こうかい [航海] n ふなじ [船路] とこう [渡航] n,vs こうかい [航海]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうり [有利] 1.2 ゆうり [優利] 1.3 ベター 2 n 2.1 まだしも [未だしも] 3 adj-na,n,n-suf 3.1 まし [増し] 4 io,adv 4.1 むしろ [寧] 5 adv 5.1 むしろ [寧ろ] adj-na,n ゆうり [有利] ゆうり [優利] ベター n まだしも [未だしも] adj-na,n,n-suf まし [増し] io,adv むしろ [寧] adv むしろ [寧ろ]
  • Mục lục 1 n 1.1 にゅうらく [乳酪] 1.2 ぎゅうらく [牛酪] 1.3 バター n にゅうらく [乳酪] ぎゅうらく [牛酪] バター
  • Mục lục 1 n 1.1 ぎ [儀] 1.2 しつりょう [質料] 1.3 けん [件] 1.4 たね [種] 1.5 ないよう [内容] 1.6 ことがら [事柄] 1.7 じこう [事項] 1.8 じしょう [事象] 1.9 こと [事] n ぎ [儀] しつりょう [質料] けん [件] たね [種] ないよう [内容] ことがら [事柄] じこう [事項] じしょう [事象] こと [事]
  • n かいかんぶんせき [開管分析]
  • n はんべつしき [判別式]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top