Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Insulation level” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 インシュレーション 1.2 だんねつ [断熱] 1.3 ひふく [被覆] 2 n,vs 2.1 ぜつえん [絶縁] n インシュレーション だんねつ [断熱] ひふく [被覆] n,vs ぜつえん [絶縁]
  • Mục lục 1 n,pref 1.1 じゅん [準] 2 n 2.1 へいへい [平々] 2.2 へいへい [平平] 2.3 レヴェル 2.4 ひょうじゅん [標準] 2.5 レベル 2.6 すいじゅんき [水準器] 2.7 だん [段] 2.8 すいじゅん [水準] 2.9 へいじゅん [平準] 2.10 いき [域] 2.11 かいそう [階層] 3 adj-na,n 3.1 たいら [平ら] 3.2 たいらか [平らか] 3.3 たんたん [坦坦] 3.4 へいかつ [平滑] 3.5 へいたん [平坦] 4 adj 4.1 ひらたい [平たい] n,pref じゅん [準] n へいへい [平々] へいへい [平平] レヴェル ひょうじゅん [標準] レベル すいじゅんき [水準器] だん [段] すいじゅん [水準] へいじゅん [平準] いき [域] かいそう [階層] adj-na,n たいら [平ら] たいらか [平らか] たんたん [坦坦] へいかつ [平滑] へいたん [平坦] adj ひらたい [平たい]
  • Mục lục 1 n 1.1 よぼうちゅうしゃ [予防注射] 1.2 せっしゅ [接種] 2 n,vs 2.1 しゅとう [種痘] n よぼうちゅうしゃ [予防注射] せっしゅ [接種] n,vs しゅとう [種痘]
  • n きゅうにゅう [吸入]
  • n かんじょう [環状]
  • Mục lục 1 n 1.1 ふか [孵化] 1.2 ふらん [孵卵] 1.3 インキュベーション 1.4 せんぷく [潜伏] 2 n,vs 2.1 ほうらん [抱卵] n ふか [孵化] ふらん [孵卵] インキュベーション せんぷく [潜伏] n,vs ほうらん [抱卵]
  • Mục lục 1 n 1.1 はじょう [波状] 1.2 うねり 1.3 きふく [起伏] 1.4 アンジュレーション n はじょう [波状] うねり きふく [起伏] アンジュレーション
  • n ほおん [保温]
  • n ぜつえんていこう [絶縁抵抗]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぜつえんたい [絶縁体] 1.2 がいし [碍子] 1.3 ふりょうどうたい [不良導体] n ぜつえんたい [絶縁体] がいし [碍子] ふりょうどうたい [不良導体]
  • Mục lục 1 vs 1.1 こりつか [孤立化] 2 n,vs 2.1 かくり [隔離] 2.2 ぜつえん [絶縁] 2.3 かくぜつ [隔絶] 2.4 ゆうり [遊離] 3 n 3.1 こりつ [孤立] 3.2 アイソレーション 3.3 りかく [離隔] 3.4 ぶんり [分離] 4 adj-na,n 4.1 こどく [孤独] vs こりつか [孤立化] n,vs かくり [隔離] ぜつえん [絶縁] かくぜつ [隔絶] ゆうり [遊離] n こりつ [孤立] アイソレーション りかく [離隔] ぶんり [分離] adj-na,n こどく [孤独]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうまん [膨満] 2 n,abbr 2.1 インフレ 3 n 3.1 インフレーション n,vs ぼうまん [膨満] n,abbr インフレ n インフレーション
  • n かくりょうレベル [閣僚レベル]
  • n ちゅうきゅう [中級]
  • n ひらにわ [平庭]
  • n ひらち [平地] へいち [平地]
  • adj-na,n ローレベル
  • n ちょうい [潮位]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すいへい [水平] 2 n 2.1 すいじゅん [水準] 2.2 すいい [水位] adj-na,n すいへい [水平] n すいじゅん [水準] すいい [水位]
  • n じょうきゅう [上級]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top